Có 2 kết quả:

自詡 zì xǔ ㄗˋ ㄒㄩˇ自诩 zì xǔ ㄗˋ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pose as
(2) to flaunt oneself as
(3) to boast of
(4) to brag

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pose as
(2) to flaunt oneself as
(3) to boast of
(4) to brag

Bình luận 0